Cập nhật lúc 2025-05-19 00:00:00

Hội đồng tuyển sinh Sau đại học năm 2025, Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật, Đại học Quốc gia Hà Nội thông báo danh sách thí sinh đủ điều kiện dự tuyển kỳ thi tuyển sinh sau đại học đợt 1 năm 2025 như sau:
1. Bậc Thạc sĩ
Stt |
SBD |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Chuyên ngành ĐKDT |
1 |
09001 |
Lê Thu Hà |
Nữ |
13/10/2001 |
Thái Bình |
Khoa học bền vững |
2 |
09002 |
Dương Thị Hảo |
Nữ |
01/08/1989 |
Bắc Giang |
Khoa học bền vững |
3 |
09003 |
Lê Thị Thùy Linh |
Nữ |
24/09/1987 |
Hà Nội |
Khoa học bền vững |
4 |
09004 |
Ngô Đức Duy |
Nam |
02/10/2002 |
Sơn La |
Di sản học |
5 |
09005 |
Trần Trung Hiếu |
Nam |
14/11/1978 |
Hà Nội |
Di sản học |
6 |
09006 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
15/09/1992 |
Yên Bái |
Di sản học |
7 |
09007 |
Nguyễn Minh Khuê |
Nữ |
26/03/1996 |
Hà Nội |
Di sản học |
8 |
09008 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
20/08/1996 |
Bắc Ninh |
Di sản học |
9 |
09009 |
Nguyễn Minh Anh |
Nữ |
12/08/1994 |
Hà Nội |
Công nghiệp văn hóa và sáng tạo |
10 |
09010 |
Nguyễn Ngọc Hải Anh |
Nam |
19/02/2002 |
Hà Nội |
Công nghiệp văn hóa và sáng tạo |
11 |
09011 |
Phạm Hữu Duy |
Nam |
30/09/1991 |
Hải Phòng |
Công nghiệp văn hóa và sáng tạo |
12 |
09012 |
Hoàng Hải Đăng |
Nam |
01/03/2002 |
Hà Nội |
Công nghiệp văn hóa và sáng tạo |
13 |
09013 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
14/10/1995 |
Hà Nội |
Công nghiệp văn hóa và sáng tạo |
14 |
09014 |
Nguyễn Tuyết Hạnh |
Nữ |
09/07/1991 |
Đà Nẵng |
Công nghiệp văn hóa và sáng tạo |
15 |
09015 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
09/04/1982 |
Hải Phòng |
Công nghiệp văn hóa và sáng tạo |
16 |
09016 |
Nguyễn Thùy Nhung |
Nữ |
13/09/1992 |
Vĩnh Phúc |
Công nghiệp văn hóa và sáng tạo |
17 |
09017 |
Trần Hồng Quân |
Nam |
16/01/2001 |
Hà Nội |
Công nghiệp văn hóa và sáng tạo |
18 |
09018 |
Nguyễn Thu Trang |
Nữ |
10/04/2001 |
Thái Bình |
Công nghiệp văn hóa và sáng tạo |
19 |
09019 |
Nguyễn Thu Trang |
Nữ |
13/12/1999 |
Hà Nội |
Công nghiệp văn hóa và sáng tạo |
Tổng số: 19 thí sinh./.
2. Bậc Tiến sĩ
Stt |
SBD |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Chuyên ngành ĐKDT |
1 |
09020 |
Đặng Thị Hải Hằng |
Nữ |
10/08/1985 |
Nam Định |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững |
2 |
09021 |
Nguyễn Thanh Kim Huệ |
Nữ |
18/05/1995 |
Nghệ An |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững |
3 |
09022 |
Phùng Thị Nga |
Nữ |
19/06/1990 |
Hưng Yên |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững |
4 |
09023 |
Nguyễn Xuân Quang |
Nam |
22/04/1995 |
Hà Nội |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững |
5 |
09024 |
Nguyễn Hoàng Phương Minh |
Nam |
29/10/1990 |
Hà Nội |
Di sản học |
6 |
09025 |
Nguyễn Hồng Nhung |
Nữ |
05/02/1989 |
Hà Nội |
Di sản học |
7 |
09026 |
Lê Quang Pháp |
Nam |
25/10/1994 |
Hà Nội |
Di sản học |
8 |
09027 |
Lê Nguyên Phương |
Nữ |
13/01/1989 |
Hà Nội |
Di sản học |
9 |
09028 |
Quảng Văn Sơn |
Nam |
20/11/1984 |
Ninh Thuận |
Di sản học |
Tổng số: 09 thí sinh./.
CÁC TIN KHÁC