Cập nhật lúc 2023-10-25 17:00:00
Hội đồng tuyển sinh Sau đại học Khoa Các khoa học liên ngành, Đại học Quốc gia Hà Nội thông báo Danh sách thí sinh đủ điều kiện dự thi kỳ thi tuyển sinh sau đại học đợt 2 năm 2023 như sau:
Bậc: Thạc sĩ
STT |
SBD |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Chuyên ngành ĐKDT |
1 |
09001 |
Nguyễn Phương Anh |
Nữ |
29/04/1999 |
Hà Nội |
Biến đổi khí hậu |
2 |
09002 |
Quản Văn Công |
Nam |
13/07/1998 |
Hà Nội |
Biến đổi khí hậu |
3 |
09003 |
Nguyễn Thu Hương |
Nữ |
25/11/2000 |
Hồ Chí Minh |
Biến đổi khí hậu |
4 |
09004 |
Nguyễn Thị Kết |
Nữ |
16/10/1991 |
Tuyên Quang |
Biến đổi khí hậu |
5 |
09005 |
Hồ Nhật Quang |
Nam |
15/12/1996 |
Hải Phòng |
Biến đổi khí hậu |
6 |
09006 |
Bùi Thị Như Quỳnh |
Nữ |
30/09/1984 |
Nam Định |
Biến đổi khí hậu |
7 |
09007 |
Hoàng Thị Phương Thảo |
Nữ |
8/3/1996 |
Hà Nội |
Biến đổi khí hậu |
8 |
09008 |
Nguyễn Hoài Thu |
Nữ |
13/05/1999 |
Bắc Ninh |
Biến đổi khí hậu |
9 |
09009 |
Nguyễn Văn Tiến |
Nam |
14/09/1996 |
Bắc Ninh |
Biến đổi khí hậu |
10 |
09010 |
Bạch Hoàng Vinh |
Nam |
7/11/1992 |
Hà Nội |
Biến đổi khí hậu |
11 |
09011 |
Trần Tuấn Dũng |
Nam |
10/5/1998 |
Hà Nội |
Quản lý phát triển đô thị |
12 |
09012 |
Nguyễn Đức Đạt |
Nam |
5/3/1998 |
Hải Phòng |
Quản lý phát triển đô thị |
13 |
09013 |
Ngô An Hạ |
Nam |
26/12/1977 |
Long An |
Quản lý phát triển đô thị |
14 |
09014 |
Hồ Quang Huy |
Nam |
1/12/1993 |
Hà Nội |
Quản lý phát triển đô thị |
15 |
09015 |
Lê Thị Thanh Thư |
Nữ |
16/02/2000 |
Bắc Giang |
Quản lý phát triển đô thị |
16 |
09016 |
Ngô Văn Tuấn |
Nam |
21/02/1989 |
Hà Nội |
Quản lý phát triển đô thị |
17 |
09017 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nữ |
25/01/2001 |
Hà Nội |
Quản lý phát triển đô thị |
18 |
09018 |
Trần Minh Anh |
Nữ |
29/07/1997 |
Thái Nguyên |
Khoa học bền vững |
19 |
09019 |
Phạm Thị Bích |
Nữ |
3/10/1986 |
Hải Phòng |
Khoa học bền vững |
20 |
09020 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
30/03/2001 |
Thanh Hóa |
Khoa học bền vững |
21 |
09021 |
Nguyễn Thị Thương Huyền |
Nữ |
6/10/1995 |
Quảng Ninh |
Khoa học bền vững |
22 |
09022 |
Nguyễn Đỗ Khánh Linh |
Nữ |
11/4/2001 |
Tuyên Quang |
Khoa học bền vững |
23 |
09023 |
Bùi Thị Lương |
Nữ |
16/01/1996 |
Bắc Giang |
Khoa học bền vững |
24 |
09024 |
Ngô Thị Quyến |
Nữ |
28/10/1988 |
Thái Bình |
Khoa học bền vững |
25 |
09025 |
Nguyễn Phương Anh |
Nữ |
18/12/1995 |
Hà Nội |
Di sản học |
26 |
09026 |
Nguyễn Vũ Hải |
Nam |
31/07/1990 |
Hà Nội |
Di sản học |
27 |
09027 |
Lê Thị Thúy Hằng |
Nữ |
24/04/1982 |
Thanh Hóa |
Di sản học |
28 |
09028 |
Nguyễn Vũ Tú Hằng |
Nữ |
9/12/1989 |
Hà Nội |
Di sản học |
29 |
09029 |
Phan Thị Hoàn |
Nữ |
2/3/2001 |
Vĩnh Phúc |
Di sản học |
30 |
09030 |
Nguyễn Mai Linh |
Nữ |
14/09/2001 |
Hà Nội |
Di sản học |
31 |
09031 |
Nguyễn Đức Thiện |
Nam |
29/04/1999 |
Phú Thọ |
Di sản học |
Bậc: Tiến sĩ
TT |
SBD |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Chuyên ngành ĐKDT |
1 |
09038 |
Nguyễn Lê Duy |
Nam |
12/10/1982 |
Hà Nội |
Di sản học |
2 |
09039 |
Ngô Ngân Hà |
Nữ |
20/07/1991 |
Phú Yên |
Di sản học |
3 |
09040 |
Vũ Hiệp |
Nam |
12/10/1982 |
Hải Dương |
Di sản học |
4 |
09041 |
Chu Thị Thu Phương |
Nữ |
27/09/1974 |
Hà Nội |
Di sản học |
5 |
09042 |
Mạc Hiền Phát (Mo Xianfa ) |
Nam |
27/10/1983 |
Trung Quốc |
Di sản học |
6 |
09032 |
Trần Đức Hoàng |
Nam |
20/03/1994 |
Bắc Ninh |
BĐKH&PTBV |
7 |
09033 |
Bùi Thị Huy Hợp |
Nữ |
13/02/1974 |
Hải Phòng |
BĐKH&PTBV |
8 |
09034 |
Nguyễn Tiến Mạnh |
Nam |
17/03/1980 |
Bắc Ninh |
BĐKH&PTBV |
9 |
09035 |
Cù Thị Sáng |
Nữ |
02/11/1976 |
Nam Định |
BĐKH&PTBV |
10 |
09036 |
Vũ Công Tùng |
Nam |
28/09/1991 |
Hải Dương |
BĐKH&PTBV |
11 |
09037 |
Nguyễn Trọng Vân |
Nam |
01/01/1994 |
Bắc Giang |
BĐKH&PTBV |