Nghệ thuật trong thời đại vô gia cư văn hóa

Cập nhật lúc 2025-06-24 04:09:50

Diễn ra vào lúc 9 giờ sáng ngày 22/07/2025 tại Trung tâm Văn hoá Phố Cổ – 55 Đào Duy Từ, buổi tọa đàm với tiêu đề "Nghệ thuật – Nơi chốn – Tri thức: Đọc lại vai trò nghệ sĩ hôm nay", do Trường Khoa học Liên ngành và Nghệ thuật tổ chức, đã mang đến một không gian đối thoại đa chiều và sâu sắc. Sự kiện quy tụ các diễn giả gồm: ThS. Nguyễn Thế Sơn, TS. Trần Yên Thế, TS. Trần Hoài, nghệ sĩ Triệu Minh Hải, với sự điều phối của ThS. Phạm Minh Quân.

ThS. Phạm Minh Quân điều phối tọa đàm

Tọa đàm tập trung xoay quanh ba khái niệm chủ đạo: “vô gia cư văn hoá” (cultural homelessness), “nơi chốn” (place) và “nghệ thuật mang tính nghiên cứu” (art-based research) – những phạm trù đang ngày càng được nhấn mạnh trong bối cảnh nghệ thuật đương đại không còn tách rời khỏi các tiến trình tri thức, mà ngược lại, liên tục được chất vấn, mở rộng và tái định nghĩa qua lăng kính xã hội học, nhân học, di sản học và nghiên cứu liên ngành.

Thông qua các trình bày mang tính phản biện và liên kết thực tiễn, các diễn giả đã không chỉ chia sẻ kinh nghiệm cá nhân trong giảng dạy và thực hành nghệ thuật, mà còn đặt ra những câu hỏi then chốt về vai trò, vị thế và trách nhiệm của nghệ sĩ trong bối cảnh hiện đại hóa và toàn cầu hóa. Từ đó, buổi tọa đàm vượt khỏi khuôn khổ một sự kiện học thuật thuần túy, trở thành một nỗ lực chung nhằm đọc lại những đứt gãy trong căn tính đô thị, đồng thời gợi mở các hình thức sáng tác có khả năng kiến tạo tri thức và kết nối với cộng đồng.

"Vô gia cư văn hoá" - Sự đứt gãy về nơi chốn trong nhận thức đô thị và căn tính

Mở đầu buổi tọa đàm, ThS. Phạm Minh Quân phác họa bối cảnh toàn cầu hóa và công nghệ số đang đẩy mạnh các dòng chảy xuyên biên giới, từ đó gây ra sự mờ nhòa và xáo trộn trong nhận thức về không gian sống mang tính bản địa. Theo anh, “nơi chốn” – một khái niệm vốn gắn với sự định vị văn hoá và căn tính – đang rơi vào trạng thái “lửng lơ” - vừa hiện diện trong đời sống thường nhật, nhưng cũng dần trở nên xa lạ và thiếu tính neo giữ. Hiện tượng này đặc biệt rõ nét ở giới trẻ, những người đang định hình bản ngã trong một thế giới đa trung tâm, nơi ký ức tập thể và văn hóa địa phương dễ dàng bị thay thế bởi các biểu tượng toàn cầu hóa.

Từ nền tảng xã hội đó, TS. Trần Yên Thế mở rộng vấn đề bằng việc đưa vào khái niệm “vô gia cư văn hoá” (cultural homelessness) – không chỉ để nói về sự dịch chuyển địa lý, mà sâu xa hơn là sự thất lạc ký ức, mất mát biểu tượng và sự tháo rời khỏi các hệ toạ độ văn hoá truyền thống. Việc đổi tên địa danh, đặt tên ngoại lai cho chung cư, hay xoá nhòa lối sống địa phương đã khiến ký ức không gian bị rời khỏi bản đồ tri thức cộng đồng. Theo ông, khi mất ký ức về nơi chốn, ta cũng mất đi phần căn tính tập thể.  Vai trò của nghệ thuật như một cơ chế ghi nhớ và hồi sinh nơi chốn được ông dẫn lại các bài hát của nhạc sĩ Văn Cao như “Đàn chim Việt” hay “Bến xuân”, nơi địa danh không chỉ là tên gọi (toponym) mà còn là ký ức, là cột mốc định vị tâm thức cộng đồng. Cùng với đó, hình tượng Antaeus và Heracles trong thần thoại Hy Lạp như một ẩn dụ để diễn giả đi đến khẳng định: chỉ khi con người "chạm vào mặt đất" của mình – tức ký ức văn hoá, nơi chốn và bản sắc – thì mới có thể tìm lại nội lực sáng tạo và năng lực tồn tại bền vững trong thời hiện đại.

Trong ngữ cảnh ấy, một câu hỏi được đặt ra: Liệu nghệ thuật có thể trở thành một hình thức nghiên cứu (art-based research) - không chỉ phản ánh, mà còn kiến tạo lại nơi chốn, chất vấn ký ức, và làm mới cấu trúc tri thức? Câu hỏi này mở rộng sang vai trò của nghệ sĩ hôm nay: người sáng tạo – người phê phán – người kiến tạo tri thức, trong một thế giới mà căn tính đang bị đứt gãy, và nơi chốn không còn là điều được mặc định.

Nghệ thuật như một ký ức thị giác của đô thị đương đại

TS. Trần Yên Thế trích dẫn phát ngôn đáng chú ý của nghệ sĩ Xu Bing tại một hội thảo giáo dục nghệ thuật sau cải cách mở cửa: “Càng đi về nông thôn càng xa rời thực tế.” Phát biểu mang tính phản tư này được sử dụng như một lời chất vấn mô hình đào tạo nghệ thuật hiện hành ở Việt Nam, vốn vẫn duy trì hình thức thực địa ở nông thôn như một công thức lặp lại thiếu tính thời sự, phản biện và gắn kết với bối cảnh xã hội đô thị đang biến đổi nhanh chóng. Ông đồng thời chỉ ra di sản thẩm mỹ từ thời Đông Dương, nơi hình ảnh nông thôn được lý tưởng hóa qua các cuộc đấu xảo và chính sách mỹ học thuộc địa. Theo ông, quan niệm thẩm mỹ tĩnh tại này đã đóng khung nghệ thuật trong một hệ hình bảo tồn quá khứ, khiến nó ít nhiều mất liên hệ với các vấn đề nóng bỏng của đô thị đương đại – nơi không gian sống, ký ức cộng đồng và sự dịch chuyển đang bị tác động mạnh mẽ bởi quá trình toàn cầu hoá và thị trường hoá.

Từ góc nhìn thực hành, ThS. Nguyễn Thế Sơn giới thiệu dự án “45 ngày trong phố cổ” như một nỗ lực đổi mới mô hình thực địa, thay thế lối mòn “về quê sáng tác” bằng việc tiếp cận phố cổ Hà Nội như hiện trường đô thị, nơi ký ức thị giác đang dần bị che lấp bởi thương mại hóa. Sinh viên triển khai ký họa, nhiếp ảnh ý niệm, âm thanh… như cách ghi nhận “sự chuyển động của những không gian tưởng tĩnh tại nhưng đang biến mất từng ngày”. Song song đó, anh trình bày các chuỗi thực hành cá nhân như “Nhà mặt phố” (2012), tái hiện những ngôi nhà bị bảng hiệu che phủ qua nhiếp ảnh phù điêu. Tác phẩm chất vấn cơ chế quản lý cảnh quan và gợi mở vấn đề về ký ức không gian – nơi mặt tiền thị giác công cộng nay trở thành phông nền của tiêu dùng. Các thực hành của anh vừa mang tính phản biện, vừa như tư liệu thị giác – xã hội học, đặt ra câu hỏi về mất mát, phù du và quyền được ghi nhớ của các không gian bên lề. Từ đó gợi mở một định hướng thiết yếu cho thực hành và đào tạo nghệ thuật, nhằm bắt nhịp với nhu cầu phản tư trước các vấn đề xã hội đương đại.

Giao thoa giữa sáng tạo và học thuật trong giáo dục nghệ thuật

Trong phần chia sẻ tại toạ đàm, TS. Trần Hoài cũng giới thiệu kết quả học phần “Nghiên cứu khoa học trong nghệ thuật thị giác” của sinh viên năm nhất chuyên ngành Nhiếp ảnh nghệ thuật tại Trường Khoa học Liên ngành như một thử nghiệm tiên phong trong việc đưa hướng tiếp cận nghệ thuật dựa trên nghiên cứu (art-based research) vào giáo dục nghệ thuật. Sinh viên không chỉ học ngôn ngữ tạo hình mà còn tiếp cận các khung lý thuyết xã hội học, triết học và nhân học như nền tảng tư duy sáng tác.

Nghệ sĩ Triệu Minh Hải tiếp nối bằng việc nhấn mạnh rằng hướng sáng tác dựa trên lý thuyết không phải là điều mới, mà đã hình thành từ đầu thế kỷ XX. Vấn đề cốt lõi nằm ở chỗ: làm thế nào để chuyển hóa khái niệm trừu tượng thành biểu đạt nghệ thuật vừa cảm xúc, vừa thẩm mỹ mà vẫn giữ được chiều sâu học thuật. Anh nhấn mạnh vai trò của tâm thế nghệ sĩ và sự nhạy cảm khi tiếp cận nghiên cứu thực địa, nơi ranh giới giữa người quan sát và cộng đồng trở thành một mối quan hệ cần đạo đức, phản biện và tương tác liên ngành. Điều này tạo ra những thách thức không chỉ đến từ phía sinh viên mà còn đặt ra yêu cầu với người dạy: phải luôn cập nhật lý thuyết, duy trì tính mở, linh hoạt và sáng tạo trong tổ chức giảng dạy – để có thể dẫn dắt sinh viên đến với một không gian học thuật vừa vững lý thuyết, vừa giàu chất nghệ thuật.

Nghệ sĩ Triệu Minh Hải Giao thoa giữa sáng tạo và học thuật trong giáo dục nghệ thuật

Tương lai nghệ thuật - cuộc đối thoại liên ngành

Trong phần thảo luận với khán giả, câu hỏi “Nghệ thuật sẽ đi về đâu?” được đặt ra không nhằm tìm kiếm lời giải, mà như một khoảng dừng để suy ngẫm. Các diễn giả thống nhất rằng: giáo dục nghệ thuật hôm nay cần vận hành theo hướng liên ngành – nơi nghệ thuật đối thoại với xã hội học, nhân học, ký ức học… để làm sâu sắc tư duy sáng tạo, đồng thời mở rộng năng lực phản biện. Chính từ đó, một diện mạo nghệ thuật mới có thể hình thành – bắt nhịp với chuyển động xã hội và góp phần nâng cao tri thức công chúng. Diễn giả Nguyễn Thế Sơn cũng chỉ rõ sự thiếu vắng hạ tầng tinh thần – bảo tàng, biennale, hay chính sách văn hóa – khiến nghệ sĩ phải tự kiến tạo hệ sinh thái cho mình. Trong hoàn cảnh đó, giáo dục nghệ thuật liên ngành và các dự án như Photo Biennale không chỉ là giải pháp, mà còn là hành động mang tính chiến lược. TS. Phạm Minh Quân kết lại bằng nhận định rằng nghiên cứu nghệ thuật không làm nghệ thuật xa rời công chúng, mà mở ra khả thể đối thoại – nơi nghệ thuật không còn là thứ để ngắm nhìn, mà là không gian để cảm, để nghĩ, để phản biện.

Khung cảnh buổi tọa đàm tại Trung tâm Văn hoá Phố Cổ – 55 Đào Duy Từ

Buổi tọa đàm không chỉ có giá trị trao đổi tri thức, mà còn gợi lên một mệnh đề cấp bách: Trong thời đại của vô gia cư văn hóa, nghệ thuật chính là nơi trú ẩn cuối cùng của ký ức. Và người nghệ sĩ – hơn bao giờ hết – cần hiện diện như người kiến tạo nơi chốn bằng chính thực hành sáng tạo của mình.

CÁC TIN KHÁC