Khoa Các khoa học liên ngành, Đại học Quốc gia Hà Nội công bố kết quả phỏng vấn xét tuyển phương thức 410
Cập nhật lúc 2022-07-19 20:14:48
Khoa Các khoa học liên ngành, Đại học Quốc gia Hà Nội công bố kết quả phỏng vấn xét tuyển theo phương thức 410. Thí sinh xem chi tiết tại bảng dưới đây:
- Tên phương thức: Xét tuyển kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế (IELTS, TOEFL iBT, HSK, TOCFL, DELF, TCF) kết hợp kết quả học tập bậc THPT và điểm phỏng vấn xét tuyển.
- Mã phương thức: 410
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Điểm phỏng vấn |
1 | 0030 | Nguyễn Anh Thư | 08/04/2004 | 9.4 |
2 | 0045 | Vũ Thị Hiền | 21/03/2004 | 9.2 |
3 | 0041 | Nguyễn Thanh Trà | 22/06/2004 | 9.2 |
4 | 0063 | Vũ Thúy Vi | 06/08/2004 | 9.1 |
5 | 0008 | Nguyễn Thị Xuân Thu | 08/09/2004 | 9.1 |
6 | 0051 | Nguyễn Hương Giang | 23/06/2004 | 9.1 |
7 | 0052 | Nguyễn Mai Chi | 02/11/2004 | 9.1 |
8 | 0047 | Ngô Quỳnh Chi | 17/07/2004 | 9.1 |
9 | 0046 | Bùi Đỗ Ngọc Linh | 10/10/2004 | 9.1 |
10 | 0026 | Nguyễn Hải Linh | 18/12/2003 | 9.1 |
11 | 0059 | Lê Hải Yến | 30/10/2004 | 9.1 |
12 | 0074 | Nguyễn Hoàng Thanh Mai | 20/10/2003 | 9.0 |
13 | 0029 | Trần Phương Trang | 16/08/2004 | 9.0 |
14 | 0022 | Đinh Khánh Toàn | 26/09/2004 | 9.0 |
15 | 0050 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 26/08/2004 | 9.0 |
16 | 0042 | Nguyễn Xuân Quỳnh | 19/05/2004 | 9.0 |
17 | 0037 | Phạm Anh Duy | 29/11/2004 | 8.9 |
18 | 0036 | Trần Bích Ngọc | 27/11/2004 | 8.9 |
19 | 0069 | Nguyễn Phú Thành Minh | 06/09/2004 | 8.9 |
20 | 0079 | Vũ Bạch Dương | 25/06/2004 | 8.9 |
21 | 0065 | Chử Phương Thảo | 07/02/2004 | 8.9 |
22 | 0043 | Vũ Lan Hương | 12/04/2004 | 8.8 |
23 | 0078 | Trần Sinh Hưng | 24/02/2002 | 8.8 |
24 | 0054 | Đặng Phương Thảo | 14/03/2004 | 8.8 |
25 | 0049 | Đặng Thu Trang | 09/08/2004 | 8.8 |
26 | 0048 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 29/01/2004 | 8.8 |
27 | 0071 | Nguyễn Minh Phương | 02/12/2004 | 8.8 |
28 | 0020 | Vũ Phương Anh | 27/03/2003 | 8.8 |
29 | 0057 | Nguyễn Thị Thu Huế | 02/04/2004 | 8.8 |
30 | 0073 | Lê Thị Thanh Hồng | 14/09/2004 | 8.7 |
31 | 0076 | Lý Ngọc Anh | 03/05/2004 | 8.7 |
32 | 0055 | Nguyễn Thị Thu Trang | 25/05/2004 | 8.7 |
33 | 0028 | Nguyễn Minh Nhật | 01/10/2004 | 8.7 |
34 | 0007 | Vũ Khánh Huyền | 27/06/2004 | 8.7 |
35 | 0062 | Nguyễn Minh Châu | 01/10/2004 | 8.7 |
36 | 0023 | Bùi Thị Nga Huyền | 23/11/2004 | 8.6 |
37 | 0033 | Đoàn Nguyễn Huyền Anh | 09/04/2004 | 8.6 |
38 | 0068 | Trần Anh Thư | 30/07/2003 | 8.6 |
39 | 0039 | Nguyễn Yến Vy | 18/10/2004 | 8.6 |
40 | 0066 | Nguyễn Vũ Minh Châu | 19/05/2004 | 8.5 |
41 | 0025 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 18/02/2004 | 8.5 |
42 | 0067 | Phạm Lê Thục Anh | 11/03/2004 | 8.5 |
43 | 0075 | Nguyễn Phương Thảo | 31/01/2004 | 8.5 |
44 | 0035 | Nguyễn Phương Anh | 22/11/2004 | 8.5 |
45 | 0021 | Trần Quỳnh Anh | 14/09/2004 | 8.5 |
46 | 0011 | Vũ Minh Anh | 13/12/2004 | 8.5 |
47 | 0070 | Trịnh Thị Thu Phương | 06/02/2003 | 8.4 |
48 | 0077 | Trần Việt Chi | 07/10/2014 | 8.4 |
49 | 0004 | Hoàng Minh Anh | 20/02/2004 | 8.4 |
50 | 0032 | Lê Phương Anh | 14/09/2004 | 8.4 |
51 | 0003 | Nguyễn Khánh Hân | 03/12/2004 | 8.3 |
52 | 0040 | Đỗ Chí Bằng | 17/05/2004 | 8.3 |
53 | 0038 | Vũ Ánh Dương | 18/12/2004 | 8.2 |
54 | 0080 | Phạm Gia Bảo Minh | 30/01/2004 | 8.2 |
55 | 0018 | Trần Thị Minh Nguyệt | 02/09/2004 | 8.1 |
56 | 0024 | Nguyễn Như Bình | 23/03/2004 | 8.1 |
57 | 0009 | Nguyễn Bá Thái Anh | 23/04/2004 | 7.8 |
58 | 0015 | Trần Hà Vy | 05/11/2004 | 7.8 |
59 | 0064 | Lê Ngọc Bảo Hân | 13/09/2004 | 7.7 |
60 | 0053 | Nguyễn Thị Bạch Dương | 14/10/2004 | 7.6 |
61 | 0002 | Dương Quỳnh Chi | 20/10/2004 | 7.5 |
62 | 0016 | Nguyễn Vũ Lâm | 18/01/2004 | 7.4 |
63 | 0006 | Lê Ngọc Linh | 18/08/2004 | 7.4 |
64 | 0014 | Phạm Thị Yến Nhi | 28/09/2004 | 7.2 |
65 | 0061 | Hoàng Thị Quỳnh Trang | 28/10/2004 | 7.1 |
66 | 0056 | Bùi Thiện Thư | 06/02/2004 | 7.1 |
67 | 0060 | Hoàng Nhị Thủy An | 05/03/2004 | 7.0 |
68 | 0010 | Phan Minh Trang | 04/12/2004 | 7.0 |
CÁC TIN KHÁC